Tài liệu hướng dẫn cài đặt biến tần Inovance MD200
Biến tần Inovnace là dòng sản phẩm đa năng rất dễ sử dụng và đem lại hiệu quả cho việc điều khiển tốc độ động cơ và ứng dụng đặc biệt khác. Chúng được ứng dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau như: điều khiển băng tải, bơm chân không kiểu piston, vận chuyển vật liệu, máy chế biến gỗ…
GIỚI THIỆU CHUNG BIẾN TẦN INOVANCE MD200
Dòng biến tần Inovance MD200 là dòng biến tần mini một pha 220 VAC và ba pha 380 VAC do Inovance Technology tung ra dựa trên nhu cầu thị trường về công suất thấp, khối lượng nhỏ và giá thành rẻ. MD200 áp dụng chế độ điều khiển V/F và chế độ điều khiển vectơ không cảm biến tốc độ (SVC), có những ưu điểm đáng kể như mật độ công suất cao, thiết kế thông số kỹ thuật EMC cao và hiệu suất bảo vệ cao.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT BIẾN TẦN INOVANCE MD200
Voltage Class | 3 pha 380V | |||||||||
Model: MD310xxxxxB-INT | 0.4 | 0.75 | 1.5 | 2.2 | 3.7 | 5.5 | 7.5 | 11 | 15 | 18.5 |
Điện áp đầu vào | 3 pha 380V đến 480V,(-15% đến +10%) | |||||||||
Dòng điện đầu vào[A] | 1.9 | 3.4 | 5 | 5.8 | 10.5 | 14.6 | 20.5 | 26 | 35 | 38.5 |
Công suất [kVA] | 1 | 1.5 | 3 | 4 | 5.9 | 8.9 | 11 | 17 | 21 | 24 |
Tần số đầu vào | 50/60Hz | |||||||||
Công suất động cơ [kW] | 0.4 | 0.75 | 1.5 | 2.2 | 3.7 | 5.5 | 7.5 | 11 | 15 | 18.5 |
Dòng đầu ra[A] | 1.5 | 2.1 | 3.8 | 5.1 | 9 | 13 | 17 | 25 | 32 | 37 |
Khả năng chịu quá tải | 150% trong 60s và 180% trong 2s | |||||||||
Điện áp đầu ra max | 380V đến 440V ( Tỉ lệ thuận với điện áp đầu vào) | |||||||||
Tần số đầu ra lớn nhất | 300Hz ở chế độ SVC, 500Hz ở chế độ V/F | |||||||||
Công suất đề xuất[kW] | 150 | 150 | 150 | 250 | 300 | 400 | 500 | 600 | 1000 | 1000 |
Điện trở đề xuất[Ohm] | 300 | 300 | 220 | 200 | 130 | 90 | 65 | 43 | 32 | 25 |
Cấp độ bảo vệ | IP20 |
KÍCH THƯỚC BIẾN TẦN INOVANCE MD200
Kích thước biến tần Inovance được thể hiện theo bảo bên dưới và kí hiệu trong hình vẽ:
Model: MD200SxxB | 0.4 | 0.75 | 1.5 | 2.2 |
Kích thước | H: 180 mm, W75 mm, D:145 mm |
THAM SỐ CƠ BẢN CÀI ĐẶT BIẾN TẦN INOVANCE MD200
Tham số | Chức năng | Giá trị cài đặt | Giá trị mặc định |
Nhóm F0 : Thông số tiêu chuẩn | |||
F0-01 | Chế độ điều khiển motor | 0: Điều khiển SVC 2: Điều khiển V/F (điện áp/ tần số) | 2 |
F0-02 | Lệnh điều khiển | 0: Lệnh bàn phím 1: Lệnh chạy ngoài 2: Lệnh truyền thông | 0 |
F0-03 | Lệnh chọn tần số chính | 0: Bằng bàn phím (Không giữ giá trị hiện tại khi tắt mở nguồn biến tần) 1: Bằng bàn phím (Giữ giá trị hiện tại khi tắt mở nguồn biến tần) 2: Ngõ vào AI 5: Ngõ vào xung (tại DI4) 6: Đa cấp tốc độ 7: Từ PLC 8: Ngõ ra PID 9: Truyền thông | 0 |
F0-08 | Tần số định sẵn | 0.00 đến tần số tối đa (F0-10) | 50.00Hz |
F0-09 | Chiều quay động cơ | 0: chạy theo chiều mặc định 1: chạy theo chiều ngược lại | 0 |
F0-10 | Tần số tối đa | 50.00 đến 500.00 Hz | 50.00Hz |
F0-12 | Giới hạn tần số trên | Giá trị từ F0-14 đến F0-10 | 50.00Hz |
F0-14 | Giới hạn tần số dưới | 0.00 Hz đến giới hạn tần số trên (F0-12) | 0.00Hz |
F0-15 | Tần số sóng mang | 0.8 đến 11kHz | Tùy từng mã hàng |
F0-16 | Điều chỉnh tần số sóng mang theo nhiệt độ | 0: không theo 1: theo nhiệt độ | 1 |
F0-17 | Thời gian tăng tốc | 0.0s đến 6500s | Tùy từng mã hàng |
F0-18 | Thời gian giảm tốc | 0.0s đến 6500s | Tùy từng mã hàng |
F0-19 | Đơn vị thời gian tăng/ giảm tốc | 0: 1s 1: 0.1s 2: 0.01s | 1 |
F0-23 | Giữ lại giá trị tần số đã cài đặt sau khi dừng | 0: không giữ lại 1: giữ lại | 0 |
Nhóm F1 : Thông số động cơ | |||
F1-00 | Lựa chọn kiểu motor | 0: Motor không đồng bộ thông thường 1: Motor đồng bộ biến thiên tần số | 0 |
F1-01 | Công suất motor | 0.1 đến 3.7kW | Tùy từng mã hàng |
F1-02 | Điện áp động cơ | 1 đến 600V | Tùy từng mã hàng |
F1-03 | Dòng điện động cơ | 0.01 đến 15A | Tùy từng mã hàng |
F1-04 | Tần số động cơ | 0.01 đến tần số lớn nhất | Tùy từng mã hàng |
F1-05 | Tốc độ vòng quay động cơ | 1 đến 65535 vòng/phút | Tùy từng mã hàng |
F1-37 | Tự động đọc thông số động cơ | 0: không dùng 1: đọc kiểu 1, động cơ không quay 2: đọc, động cơ quay 3: đọc kiểu 2, động cơ không quay | 0 |
Nhóm F4: Ngõ vào DI | |||
F4-00 | Ngõ vào DI1 | 0: Không chức năng 1: Chạy xuôi (FWD) 2: Chạy ngươc (REV) 3: Điều khiển 3 dây 4: Chạy Jog xuôi (FJOG) 5: Chạy Jog ngước (RJOG) 6: Lệnh tăng (UP) 7: Lệnh giảm (DOWN) 9: Xóa lỗi 12: Đa cấp tốc độ 1 13: Đa cấp tốc độ 2 14: Đa cấp tốc độ 3 15: Đa cấp tốc đô 4 47: Dừng khẩn | 1 |
F4-01 | Ngõ vào DI2 | 4 | |
F4-02 | Ngõ vào DI3 | 9 | |
F4-03 | Ngõ vào DI4 | 12 | |
F4-04 | Ngõ vào DI5 | 13 | |
F4-11 | Chế độ điều khiển I/O | 0: 2 dây chế độ 1 1: 2 dây chế độ 2 2: 3 dây chế độ 1 3: 3 dây chế độ 2 | 0 |
F4-12 | Tốc độ quyét trạm UP/DOWN | 0,001 đến 65.535 Hz/s |