Biến tần Inovnace là dòng sản phẩm đa năng rất dễ sử dụng và đem lại hiệu quả cho việc điều khiển tốc độ động cơ và ứng dụng đặc biệt khác. Chúng được ứng dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau như: điều khiển băng tải, bơm chân không kiểu piston, vận chuyển vật liệu, máy chế biến gỗ…

GIỚI THIỆU CHUNG BIẾN TẦN INOVANCE MD310

Biến tần Inovance dòng MD310 là dòng biến tầnhổ gọn thông dụng, sử dụng chế độ điều khiển vector vòng hở và V/F. Đồng thời có thể thực hiện điều khiển động cơ không đồng bộ với công nghệ điều khiển vecto dòng điện hiệu suất cao. MD310 được trang chị chuẩn giao tiếp RS485. Hỗ trợ giao tiếp Modbus RTU, có thể mở rộng card mwor rộng I/O và card mở rộng giao tiếp CAN. PID tích hợp có thể tạo điều khiện thuận lợi cho vệc thực hiện điều khiển quy trình vòng kín, có thể hoặt động lên đến 16 cấp tốc độ.

bien tan inovance

THÔNG SỐ KỸ THUẬT BIẾN TẦN INOVANCE MD310

Voltage Class3 pha 380V
Model:
MD310xxxxxB-INT
0.40.751.52.23.75.57.5111518.5
Điện áp đầu vào3 pha 380V đến 480V,(-15% đến +10%)
Dòng điện đầu vào[A]1.93.455.810.514.620.5263538.5
Công suất [kVA]11.5345.98.911172124
Tần số đầu vào50/60Hz
Công suất động cơ [kW]0.40.751.52.23.75.57.5111518.5
Dòng đầu ra[A]1.52.13.85.191317253237
Khả năng chịu quá tải150% trong  60s và 180% trong 2s
Điện áp đầu ra max380V đến 440V ( Tỉ lệ thuận với điện áp đầu vào)
Tần số đầu ra lớn nhất300Hz ở chế độ SVC, 500Hz ở chế độ V/F
Công suất đề xuất[kW]15015015025030040050060010001000
Điện trở đề xuất[Ohm]3003002202001309065433225
Cấp độ bảo vệIP20

Sơ đồ đấu nối biến tần Inovance MD310

KÍCH THƯỚC BIẾN TẦN INOVANCE MD310

Kích thước biến tần Inovance được thể hiện theo bảo bên dưới và kí hiệu trong hình vẽ:

Model:
MD310xxxxxB-INT
0.40.751.52.23.75.57.5111518.5
Kích thước ( HxWxD)128x108x158209x130x164260x140x171298x180x176

 

Kich thuoc bien tan inovance MD310

THAM SỐ CƠ BẢN BIẾN TẦN INOVANCE MD310

Tham sốChức năngGiá trị cài đặtGiá trị mặc định
Nhóm F0 : Thông số tiêu chuẩn
F0-01Chế độ điều khiển motor0: Điều khiển SVC
2: Điều khiển V/F (điện áp/ tần số)
2
F0-02Lệnh điều khiển0: Lệnh bàn phím
1: Lệnh chạy ngoài
2: Lệnh truyền thông
0
F0-03Lệnh chọn tần số chính0: Bằng bàn phím (Không giữ giá trị hiện tại khi
tắt mở nguồn biến tần)
1: Bằng bàn phím (Giữ giá trị hiện tại khi tắt mở
nguồn biến tần)
2: Ngõ vào AI1
3: Ngõ vào AI2
4: Ngõ vào AI3
5: Ngõ vào xung (tại DI4)
6: Đa cấp tốc độ
7: Từ PLC
8: Ngõ ra PID
9: Truyền thông
0
F0-08Tần số định sẵn0.00 đến tần số tối đa (F0-10)50.00Hz
F0-09Chiều quay động cơ0: chạy theo chiều mặc định
1: chạy theo chiều ngược lại
0
F0-10Tần số tối đa50.00 đến 500.00 Hz50.00Hz
F0-12Giới hạn tần số trênGiá trị từ F0-14 đến F0-1050.00Hz
F0-14Giới hạn tần số dưới0.00 Hz đến giới hạn tần số trên (F0-12)0.00Hz
F0-15Tần số sóng mang0.8 đến 11kHzTùy từng mã
hàng
F0-16Điều chỉnh tần số sóng
mang theo nhiệt độ
0: không theo
1: theo nhiệt độ
1
F0-17Thời gian tăng tốc0.0s đến 6500sTùy từng mã
hàng
F0-18Thời gian giảm tốc0.0s đến 6500sTùy từng mã
hàng
F0-19Đơn vị thời gian tăng/
giảm tốc
0: 1s
1: 0.1s
2: 0.01s
1
F0-23Giữ lại giá trị tần số đã
cài đặt sau khi dừng
0: không giữ lại
1: giữ lại
0
Nhóm F1 : Thông số động cơ
F1-00Lựa chọn kiểu motor0: Motor không đồng bộ thông thường
1: Motor đồng bộ biến thiên tần số
0
F1-01Công suất motor0.1 đến 3.7kWTùy từng mã
hàng
F1-02Điện áp động cơ1 đến 600VTùy từng mã
hàng
F1-03Dòng điện động cơ0.01 đến 15ATùy từng mã
hàng
F1-04Tần số động cơ0.01 đến tần số lớn nhấtTùy từng mã
hàng
F1-05Tốc độ vòng quay động
1 đến 65535 vòng/phútTùy từng mã
hàng
F1-37Tự động đọc thông số
động cơ
0: không dùng
1: đọc kiểu 1, động cơ không quay
2: đọc, động cơ quay
3: đọc kiểu 2, động cơ không quay
0
Nhóm F4: Ngõ vào DI
F4-00Ngõ vào DI10: Không chức năng
1: Chạy xuôi (FWD)
2: Chạy ngươc (REV)
3: Điều khiển 3 dây
4: Chạy Jog xuôi (FJOG)
5: Chạy Jog ngước (RJOG)
6: Lệnh tăng (UP)
7: Lệnh giảm (DOWN)
9: Xóa lỗi
12: Đa cấp tốc độ 1
13: Đa cấp tốc độ 2
14: Đa cấp tốc độ 3
15: Đa cấp tốc đô 4
47: Dừng khẩn
1
F4-01Ngõ vào DI24
F4-02Ngõ vào DI39
F4-03Ngõ vào DI412
F4-04Ngõ vào DI513
F4-11Chế độ điều khiển I/O0: 2 dây chế độ 1
1: 2 dây chế độ 2
2: 3 dây chế độ 1
3: 3 dây chế độ 2
0
F4-12Tốc độ quyét trạm UP/DOWN0,001 đến 65.535 Hz/s1.000Hz/s
Nhóm F5 : Ngõ ra
F5-02Ngõ ra relay
(T/A – T/B –
T/C)
0: Không chức năng
1: Biến tần chạy
2: Lỗi ngõ ra
15: Biến tần sẵn sang
32: Mất tải
41: Lỗi ngõ ra
2
F6-00Chế độ khởi động0: khởi động ngay lập tức
1: bám theo tốc độ quay động cơ
0
F6-10Chế độ dừng0:Giảm tốc đến khi dừng
1: dừng tự do
0
Nhóm lệnh F8 : Chức năng phụ
F8-00Tần số chạy Jog0.00Hz đến tần số tối đa2.00Hz
F8-01Thời gian tăng tốc khi
chạy Jog
0.0s đến 6500.0s20.00s
F8-02Thời gian giảm tốc khi
chạy Jog
0.0s đến 6500.0s20.00s
Nhóm F9: Lỗi và bảo vệ
F9-00Bảo vệ motor quá tải0: khóa (tắt)
1: kích hoạt
1
F9-01Tăng bảo vệ motor quá
tải
0.20 đến 10.000.2
F9-02Hiệu suất cảnh báo quá tải động cơ50% đến 100%0.8
Nhóm FP: quản lý chức năng thông số
FP-00Mật khẩu người dùng0 đến 655350
FP-01Cài về nhà máy0: không hoạt động
01: khôi phục mặc định nhà máy trừ các thông
số motor
02: xóa các ghi nhớ
04: quay lại(sao lưu) thông số người dùng
501: khôi phục sử dụng thông số sao lưu
0

BẢNG MÃ LỖI BIẾN TẦN INOVANCE MD310

Mã lỗi Lỗi
ERR02Quá dòng trong khi chạy
ERR03Quá dòng trong khi giảm tốc
ERR04Quá dòng khi tốc độ không đổi
ERR05Quá áp trong khi tăng tốc
ERR06Quá áp trong khi giảm tốc
ERR07Quá áp khi tốc độ không đổi
ERR08Lỗi công suất điều khiển
ERR09Sụt áp
ERR10Quá tải Drive
ERR11Quá tải động cơ
ERR13Mất pha ngõ ra
ERR14Quá nhiệt IGBT
ERR15Lỗi thiết bị bên ngoài
ERR16Lỗi công giao tiếp
ERR18Lỗi dò tìm dòng
ERR21Lỗi đọc ghi bộ nhớ EEPROM
ERR23Ngắn mạch chạm đất
ERR26Thời gian chạy tích lũy vượt quá
ERR27Lỗi xác định người dùng 1
ERR28Lỗi xác định người dùng 2
ERR29Thời gian mở nguồn tích lũy vượt quá
ERR30Lỗi mất tải

 

Tài liệu

Manual Inovance MD310 – Tiếng Anh

06/04/22