Yêu cầu:
Máy giặt công nghiệp là thiết bị hoạt động với sự thay đổi tốc độ liên tục, vì vậy biến tần phải có lượng đầu vào ra đủ từ 4-6 đầu ra để có thể hoạt động đúng yêu cầu công nghệ. Và trong quá trình hoạt động quá trình tăng tốc và giảm tốc, đảo chiều quay rất nhiều nên cần phải lắp thêm trở xả.
Bảng lựa chọn trở xả cho biến tần Inovance MD310
Model biến tần | Công suất điện trở | Giá trị điện trở |
MD310T0.4B | 150 W | ≥ 300 Ω |
MD310T0.7B | 150 W | ≥ 300 Ω |
MD310T1.5B | 150 W | ≥ 220 Ω |
MD310T2.2B | 250 W | ≥ 200 Ω |
MD310T3.7B | 300 W | ≥ 130 Ω |
MD310T5.5B | 400 W | ≥ 90 Ω |
MD310T7.5B | 500 W | ≥ 65 Ω |
MD310T11B | 800 W | ≥ 43 Ω |
MD310T15B | 1000 W | ≥ 32 Ω |
MD310T18.5B | 1300 W | ≥ 25 Ω |
Bảng tham số cài đặt và giải thích
Tham số | Giá trị cài đặt | Mô tả |
F0-01 | 0 | Chế độ SVC |
F0-02 | 1 | Chọn lệnh chạy bằng cực ngoài |
F0-03 | 6 | Chọn chạy đa cấp tốc độ |
F0-08 | 10hZ | Tần số đặt |
F0-10 | 100Hz | Tần số max |
F0-14 | 0Hz | Tần số min |
F0-15 | 4kHz | Tần số sóng mang |
F0-17 | 60s | Thời gian tăng tốc |
F0-18 | 40s | Thời gian giảm tốc |
F1-01 | Công suất | 3kW |
F1-02 | Điện áp | 380V |
F1-03 | Dòng điện | 7.5 |
F1-04 | Tần số | 60 |
F1-05 | Tốc độ | 1710 |
F3-18 | 150% | Current limit level |
F4-00 | 1 | Chọn chân DI1 chạy thuận |
F4-01 | 2 | Chọn chân DI2 chạy ngược |
F4-02 | 12 | Chọn chân DI3 bit đa cấp tốc độ 1 |
F4-03 | 13 | Chọn chân DI4 bit đa cấp tốc độ 2 |
F4-04 | 14 | Chọn chân DI5 bit đa cấp tốc độ 3 |
F6-03 | 1.5Hz | Tần số khởi động |
F6-10 | 0 | Chọn chế độ dừng theo thời gian giảm tốc |
F8-03 | 160s | Thời gian tăng tốc 2 |
F8-04 | 120s | Thời gian giảm tốc 2 |
F8-25 | 60Hz | Tần số chuyển thời gian tăng giảm tốc 1 và 2 |
FC-00 | 10% | Cấp tốc độ 1 |
FC-01 | 15% | Cấp tốc độ 2 |
FC-02 | 60% | Cấp tốc độ 3 |
FC-03 | 90% | Cấp tốc độ 4 |
FC-04 | 100% | Cấp tốc độ 5 |
FC-05 | 100% | Cấp tốc độ 6 |
FC-06 | 100% | Cấp tốc độ 7 |
FC-07 | 100% | Cấp tốc độ 8 |